Characters remaining: 500/500
Translation

khư khư

Academic
Friendly

Từ "khư khư" trong tiếng Việt có nghĩagiữ chặt, không chịu rời ra, không chịu bỏ đi. Từ này thường được dùng để miêu tả hành động giữ một vật đó một cách rất chặt chẽ, như thể không muốn để cho ai hoặc cái lấy đi.

dụ sử dụng:
  1. Khư khư giữ của: Câu này có nghĩagiữ tài sản hoặc đồ vật nào đó một cách chặt chẽ, không cho ai khác động vào. dụ: "Anh ta khư khư giữ chiếc xe của mình, không cho ai mượn."

  2. Khư khư giữ mật: Có nghĩakhông muốn tiết lộ thông tin cho người khác. dụ: " ấy khư khư giữ mật về kế hoạch của mình."

Cách sử dụng nâng cao:
  • Khư khư trong cảm xúc: Có thể dùng để mô tả những cảm xúc người ta không muốn chia sẻ hoặc thay đổi. dụ: "Anh ta khư khư giữ nỗi buồn trong lòng, không muốn ai biết."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Khư khư có thể được hiểu "chặt chẽ", "kín đáo" trong một số ngữ cảnh.
  • Từ đồng nghĩa: "nắm chặt", "giữ chặt".
  • Từ gần giống: "bám chặt", "khăng khăng".
Lưu ý:
  • Từ "khư khư" thường mang ý nghĩa tiêu cực, có thể thể hiện sự keo kiệt hoặc không muốn chia sẻ. Khi sử dụng, bạn nên chú ý ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.
  • Trong một số trường hợp, "khư khư" có thể được sử dụng để chỉ sự bảo vệ quá mức, dụ như trong việc giáo dục trẻ em hay bảo vệ tài sản.
  1. ph. Chặt trong tay, không chịu rời ra, không chịu bỏ đi: Khư khư giữ của.

Words Containing "khư khư"

Comments and discussion on the word "khư khư"