Từ "khư khư" trong tiếng Việt có nghĩa là giữ chặt, không chịu rời ra, không chịu bỏ đi. Từ này thường được dùng để miêu tả hành động giữ một vật gì đó một cách rất chặt chẽ, như thể không muốn để cho ai hoặc cái gì lấy đi.
Khư khư giữ của: Câu này có nghĩa là giữ tài sản hoặc đồ vật nào đó một cách chặt chẽ, không cho ai khác động vào. Ví dụ: "Anh ta khư khư giữ chiếc xe của mình, không cho ai mượn."
Khư khư giữ bí mật: Có nghĩa là không muốn tiết lộ thông tin cho người khác. Ví dụ: "Cô ấy khư khư giữ bí mật về kế hoạch của mình."